FAW FRR 2015 - Bán xe tải Faw 8 tấn 9 năm 2015, màu vàng, 850tr
Giá: 850 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2015
- Ngày đăng27/07/2017
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0908599354
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm và xin được gửi tới quý khách hàng bảng báo giá xe tải FAW 8.9 tấn thùng dài được lắp giáp tại nhà máy ô tô Long Giang trên dây chuyền sản xuất ô tô đồng bộ Isuzu 100% nhập khẩu từ Nhật Bản. Phóng Faw được rất nhiều khách hàng ưa chuộng bởi “tính năng và chuyên dụng ưu Việt”.
- Thông số kỹ thuật:
Xe tải Faw 8 tấn 9.
Loại xe: Ô tô tải (có mui).
Kích thước xe (mm): 9540x2500x3700.
Kích thước lọt lòng thùng (mm): 7220x2360x760/2150.
Chiều dài cơ sở (mm): 5800.
Động cơ nhãn hiệu: BF6M2012-18E3.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp.
Thể tích xy-lanh: 6.060cc.
Công suất lớn nhất/Tốc độ quya: 136kw/2.500rpm.
Hộp số: 8 số tới, 2 số lùi.
Cỡ lốp: 10.00-20.
Phanh trước sau/Dẫn động: Tang trống/Khí nén.
Phanh tay/Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm.
Nội thất Cabin: 01 gường, ghế hơi, nâng Cabin thủy lực bằng điện nghiêng 70 độ, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giảm sóc, tay lái điều chỉnh độ nghiêng, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hòa, nghe nhạc bluetoot...
* Đặc biệt:
- Nhân ngày Phụ Nữ Việt Nam 20/10 tặng ngay phí tước xe, tương đương 150.000.000vnđ. (chương trình áp dụng từ ngày 20/09/2016 đến 20/10/2016).
- Chế độ hậu mãi và dịch vụ bảo hành chất lượng.
- Hỗ trợ tả góp lên đến 80% giá trị xe.
- Thủ tục vay vốn Ngân Hàng nhanh chóng, thuận điện.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường.
- 850.000.000 Đ nhận xe ngay.
- Giao xe miễn phí trên toàn quốc.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Vàng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số hỗn hợp
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 9540x2500x3700 mm
- 5800 mm
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- 10.00-20
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 6060