FAW Felix Ci 2021 - Cần bán xe Samco Felix Felix Ci đời 2021
Giá: 1 tỷ 630 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng01/06/2021
Thông tin người bán
- NGÔ HÙNG VỸ
- 0908571775
- 295 Kinh Dương Vương, P An Lạc, Quận Bình Tân
Xe khách SAMCO – ISUZU 29,34 chỗ ngồi, 01 cửa.
- Chassis: ISUZU NQR 75LC – Nhật Bản -2021.
- Kích thước: 8285 x 2310 x 3130 (mm).
- Động cơ: Isuzu 4HK1 E4N, Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh, điều khiển phun dầu điện tử, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, đạt tiêu chuẩn Euro IV, 5200 cc.
- Công suất lớn nhất: 114/2600 (Kw/vòng/ph).
- Hộp số: 6 số tiến/ 01 số lùi.
- Hệ thống treo: Sử dụng nhíp lá, giám chấn bằng ống thủy lực.
- Ghế nệm bọc simily có ỗ ngã Việt Nam.
- Máy lạnh: DENSO – lắp mui.
- Trang bị: Đầu DVD + 04 loa, chụp mâm bánh xe, lướt gió trước sau, thanh giằng trước sau, đèn lái sau ôm sát mình thùng xe, cốp nhôm, máng sối, hầm hàng sau trượt (kiểu universe), vỏ xe không ruột hiệu Bridgestone.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 13 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8285x2310x3130 mm
- 4175 mm
- Không XĐ
- 5970
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng
- Tubeless (Bridgestone)225/90R17.5
- Đúc Hợp Kim
Động cơ
- ISUZU-NQR
- Không XĐ
- 5193