FAW 2019 - Bán xe khách SAMCO 29 chỗ ngồi động cơ Isuzu 3.0cc
Giá: 1 tỷ 390 tr
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2019
- Ngày đăng22/09/2021
Thông tin người bán
- AN BÁN XE SAMCO
- 0938766327
- 36 Kinh Dương Vương, P. An Lạc A, Q. Bình Tân
Kính gửi: Quý khách hàng.
Người gửi: Nguyễn Khắc Duy An ĐTDĐ: 0938.766.327.
Email: Annguyensamco@gmail.com Websites: Xesamco.net.vn.
Trước tiên chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng đến sản phẩm xe SAMCO. Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng thông số kỹ thuật xe khách SAMCO ALLERGO SI. 29 chỗ ngồi như sau:
Chassis (New Model) ISUZU NPR – Xuất xứ Nhật Bản lắp ráp tại Việt Nam, xuất xưởng 2019.
Kích thước 7770 x 2150 x 3000 (mm).
Động cơ ISUZU 4JJ1 E4NC, Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, common Rail, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, đạt tiêu chuẩn Euro IV (Không cần sử dụng dung dịch Ure), 2.999 cc.
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) 124/2600.
Hộp số 6 số tiến/ 01 số lùi.
Hệ thống treo Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực.
Lốp xe Michelin 7.50-16-14PR.
Máy lạnh Denso/DJP-S1 (14.000 Kcal/hr).
Ghế Ghế nệm bọc simily có ỗ ngã (Việt Nam).
Trang bị DVD – 04 loa, chụp mâm bánh xe.
Màu sơn Theo tiêu chuẩn của SAMCO.
Hotline: 0938766327
http://xesamco.net.vn
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Van/Minivan
- Trắng
- Đỏ
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- Không XĐ
- Không XĐ
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 7770x2150x3000 mm
- 3845 mm
- Không XĐ
- 5200
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Kiểu tang tống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không
- Phụ thuộc nhí lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng
- Micheline 7.50R16
- Không XĐ
Động cơ
- ISUZU NPR
- Không XĐ
- 3