Dongfeng HFC 2021 - Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng dài 9.5 mét - xe Dongfeng 8 tấn thùng chở bao bì - Dongfeng 8 tấn nhập khẩu
Giá: 970 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng11/01/2023
Thông tin người bán
- MR TIẾN
- 0907255832
- 10/09 QL13 Vĩnh Phú Thuận An Bình Dương
Xe tải Dongfeng B170 trở nên sốt hàng trên thị trường, khi nhà máy Dongfeng cho ngưng sản xuất. Dù vậy xe vẫn được người dùng tìm kiếm rất nhiều trên thị trường Việt Nam, xe được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và mẫu mã.
Nối tiếp thành công đó, nhà máy Dongfeng Hồ Bắc tiếp tục cho ra mắt người dùng dòng xe tải Dongfeng B180 mới nhất được sản xuất trên công nghệ hiện đại, sở hữu tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với nhiều tính năng nổi bật hơn phiên bản cũ, phiên bản cao cấp: Ghế hơi, cửa điện, remode từ xa, màn hình cảm ứng. Hiện tại, xe tải dongfeng 8 tấn b180 có 2 phiên bản thùng là thùng dài 7.5 mét và thùng 9,5 mét.
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng B180 thùng 9,5 mét 8 tấn.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe bán tải Dongfeng B180 thùng kín.
Số loại.
TUP/ISB18050/TK1.
Trọng lượng bản thân.
7855 kg.
Cầu trước.
3695 kg.
Cầu sau.
4160 kg.
Tải trọng cho phép chở.
7350 kg.
Số người cho phép chở.
3 người.
Trọng lượng toàn bộ.
15400 kg.
Kích thước xe (d x r x c).
12000 x 2500 x 3790 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
9670 x 2360 x 2350/--- mm.
Khoảng cách trục.
7100 mm.
Vết bánh xe trước / sau.
1960/1860 mm.
Số trục.
2.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
ĐỘNG CƠ.
Nhãn hiệu động cơ.
ISB180 50.
Loại động cơ.
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích.
5900 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.
128 kW/ 2300 v/ph.
HỆ THỐNG LỐP.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV.
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau.
10.00R20 /10.00R20.
HỆ THỐNG PHANH.
Phanh trước /Dẫn động.
Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Lưu ý: Thông số xe Thùng Bạt đang được cập nhật.
Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 137 kg/m3;
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Trụ sở chính: Ô Tô Phú Mẫn.
Địa chỉ: 79/43 ĐSố 51, P14, Gò Vấp, HCM.
MST: 0305680712 - ĐT: 028.6297.1472.
Email: Minhtien. Oto1@gmail.com.
Địa chỉ 1: 138 Quốc Lộ 1A, Tam Bình, Thủ Đức, HCM.
Địa chỉ 2: 10/09 QL13, Vĩnh Phú (Cách ngã 4 Bình Phước 3.5km).
Điện Thoại: 0982116597 - 0907255832.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Không XĐ
- Không XĐ
Hộp số
- Không XĐ
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0