Dongfeng 2021 2021 - Xe tải Dongfeng 9 tấn B180 thùng Dài 7.7 mét chở Pallet
Giá: 635 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứNhập khẩu
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2021
- Ngày đăng11/01/2023
Thông tin người bán
- LE MINH TIEN
- 0907255832
- 138 QL1A QUẬN THỦ ĐỨC TPHCM
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng thùng 7M7.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe tải Dongfeng B180 mui bạt.
Số loại.
DFH5160XXYBX5V / PHUMAN-TMB.
Trọng lượng bản thân 6455 KG.
Cầu trước 3435 KG.
Cầu sau 3020kg.
Tải trọng cho phép chở 9150 KG.
Trọng lượng toàn bộ 15800 KG.
Kích thước xe (D x R x C) 10.020 x 2500 x 3580 mm.
Kích thước lòng thùng hàng 7700 x 2350 x 780/2150 mm.
Khoảng cách trục 6100 mm.
Vết bánh xe trước / sau 1920/1840 mm.
Số người cho phép chở 3 người.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Dầu diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ ISB180 50.
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 5900 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 128 kw / 2300 v / ph.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/—.
Lốp trước / sau 10,00R20 / 10,00R20.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- Truck
- Vàng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- Không XĐ
- 0 mm
- Không XĐ
- 0
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 0