Dongben X30 Van 2018 - Cần bán xe Dongben X30, năm 2018, giá chỉ 260 triệu
Giá: 260 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeVan/Minivan
- Năm sản xuất2018
- Ngày đăng18/05/2018
Thông tin người bán
- NGUYỄN THANH HIỀN
- 0938400998
- 2450.QL1A-F.Trung Mỹ Tây-Q.12
Đối với dòng xe bán tải 2 chỗ Dongben X30 chúng ta có thể thấy kiểu dáng được thiết kế khác biệt so với các dòng xe cùng loại khác.
Ngoại thất Dongben X30 2 chỗ ngồi theo phong cách Châu Âu, kiểu dáng sang trọng mang hình ảnh của dòng xe du lịch cao cấp. Nội thất thiết kế rộng rãi, tiện nghi, trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh, điều hòa đời mới.
Thông số kỹ thuật bán tải Dongben X30 2 chỗ.
Kích thước tổng thể(DxRxC): 4200x1695x1930(mm).
Chiều dài cơ sở: 2700(mm).
Khối lượng bản thân loại 2 chỗ: 1170(kg).
Khối lượng hàng chuyên cho phép chở: 950(kg).
Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.5(mm).
Khoảng sáng gầm xe: 165(mm).
Dung tích bình xăng: 40(lit).
Tốc độ cao nhất: 135(km/h).
Tiêu hao nhiên liệu: 6.0(lit/100km).
Lốp: 175/70R14.
Động cơ: DLCG12.
Loại động cơ: Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm.
Dung tích xi lanh: 1.298(cc).
Công suất cực đại: 63/5500 (Kw/rpm).
Tỷ số nén: 10: 1.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
*Đặc biệt:
- Sản phẩm chất lượng.
- Dịch vụ sửa chữa bảo hành tốt nhất.
- Thái độ phục vụ chuyên nghiệp ân cần chu đáo.
- Gía cả tốt nhất miền Nam.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Đỏ
- Màu khác
- 3 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4200x1695x1930 mm
- 2700 mm
- Không XĐ
- 1170
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 175/70R14
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 1298