Đô thành IZ49 2017 - Cần bán xe tải Đô Thành IZ49 2.3 tấn

Giá: 370 triệu

  • Tình trạng xeMới
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Dòng xeTruck
  • Năm sản xuất2017
  • Ngày đăng30/05/2018

Thông tin người bán

  • KHÁNH
  • 0979307338
  • Thủ Đức
Lưu tin

Xe tải Đô Thành IZ49 thùng bạt 2.3 tấn là xe tải hot nhất đang được quan tâm nhiều nhất tại thị trường Việt Nam trong thời kỳ bắt quá tải.
Xe tải Đô Thành IZ49 thùng bạt 2.3 tấn được ra đời với tiêu chí của nhà máy Đô Thành là: " chất lượng nhật - cho người Việt" đã mang đến nhiều ưu điểm thu hút khách hàng lựa chọn dòng sản phẩm này.
8 Lý do khách hàng quyết định mua Xe tải Đô Thành IZ49 thùng bạt 2.3 tấn:
· Xe tải Đô Thành IZ49 thùng bạt 2.3 tấn chạy vô được thành phố (Tổng trọng tải dưới 5 tấn và tải trọng dưới 2.5 tân).
Thông số kỹ thuật: Xe tải Đô Thành IZ49 thùng bạt 2.3 tấn.
Động cơ    engine.
Động cơ ISUZU JE493ZLQ4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Động cơ thế hệ mới COMMONRAIL CRDi.
Loại    Type.
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước.
- Ứng dụng Công nghệ Nhật Bản tiêu chuẩn cao cấp:
Công nghệ TCI tăng công suất động cơ tạo lực kéo khoẻ.
Công nghệ CDRi tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Máy nổ êm, găngti nhiển.
Phanh khí xả hỗ trợ rất tốt cho lực phanh khi đổ đèo.
Dung tích xilanh    Displacement    2.771 cc.
Đường kính x Hành trình piston    Diameter x Piston stroke    - mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay    Max power/Rotation speed.
109 Ps/3400 vòng/phút.
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay    Max torque/Rotation speed    260 N. M/2.000 vòng/phút.
Truyền động    transmission JC528T8.
Ly hợp    Clutch    1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay    Manual    Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số    Gear ratio.
1st/2nd    1st/2nd    5,830/2,865.
3rd/4th    3rd/4th    1,700/1,000.
5th/rev    5th/rev    0,722/5,380.
Hệ thống lái    steering system    Trục vít ecu, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh    brakes system    :
- Phanh chính: Thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
- Phanh đỗ: Tang trống, cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
- Phanh hỗ trợ: Phanh khí thải.
Hệ thống treo    suspension system:
Trước    Front    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau    Rear    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe    tyre:
Trước/Sau    Front/Rear    7.00R16/Dual 7.00R16.
Kích thước    dimension:
Kích thước tổng thể (D x R x C)    Overall dimension.
5.990 x 1.930 x 2.750 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)    Inside cargo box dimension.
4.210 x 1.810 x 1.775 mm (thùng bạt).
Vệt bánh trước/Sau    Front/Rear tread    1.385/1.425 mm.
Chiều dài cơ sở    Wheelbase    3.360 mm.
Khoảng sáng gầm xe    Ground clearance    220 mm.
Trọng lượng    weight    :
Trọng lượng không tải    Curb weight    2.495 kg.
Tải trọng    Load weight    2.300 kg.
Trọng lượng toàn bộ    Gross weight    4.990 kg.
Số chỗ ngồi    Number of seats    03.
Đặc tính    specialty:
Khả năng leo dốc    Hill-climbing ability    36 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    Minimum turning radius    ≤ 7.0 m.
Tốc độ tối đa    Maximum speed    100 km/h.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
Xe cùng khoảng giá
Hyundai Porter  1.5T 2024 - Bán xe Hyundai Porter 1.5T  thùng bạt

Hyundai Porter 1.5T 2024 - Bán xe Hyundai Porter 1.5T thùng bạt

Giá: 399 triệu

  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tay
Hyundai Porter H150  2024 - Bán xe Hyundai Porter H150 thùng bạt  màu trắng

Hyundai Porter H150 2024 - Bán xe Hyundai Porter H150 thùng bạt màu trắng

Giá: 399 triệu

  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tay
Hyundai Porter 1.5T 2024 - Bán ô tô Hyundai Porter thùng lửng 1.5T màu trắng

Hyundai Porter 1.5T 2024 - Bán ô tô Hyundai Porter thùng lửng 1.5T màu trắng

Giá: 399 triệu

  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tay
Xem tất cả
Tin đã lưu