Bán xe tải JAC 9T1 đời 2016, tải trọng cao, giá tốt nhất thị trường
Giá: 550 triệu
- Tình trạng xeMới
- Xuất xứTrong nước
- Dòng xeTruck
- Năm sản xuất2016
- Ngày đăng10/01/2018
Thông tin người bán

- NGỌC VỸ
- 0917427877
- 2975ql1a - P. Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP HCM
Xe tải JAC 9T1 tải trọng đăng ký cao giá thành hợp lý, được thiết kế nâng tải nhưng chất lượng JAC 9T1 vẫn đảm bảo.
Trọng lượng bản thân: 5205 kg.
Phân bố: - Cầu trước: 2455 kg.
- Cầu sau: 2750 kg.
Tải trọng cho phép chở: 9150 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 14550 kg.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8930 x 2390 x 3440 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
6800 x 2240 x 800/2150 mm.
Khoảng cách trục: 5300 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1800/1810 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ: CA4DF2-15.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 4752 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 110 kW/ 2600 v/ph.
Lốp xe: Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 9.00 - 20 /9.00 - 20.
Hệ thống phanh: Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái: Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Thông số cơ bản
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Bạc
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
- Không XĐ
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 6320x2150x2100 mm
- 5300 mm
- Không XĐ
- 9150
- 150
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống khí nén
- nhíp lá
- 8.25-20/9.00-20
- Không XĐ
Động cơ
- Không XĐ
- Không XĐ
- 4752